Tấm hợp kim (PLATE) Tấm lá mỏng (SHEET) Tấm nhôm nhám (TREAD PLATE) Vật liệu đúc (EXTRUSION) Khác (SPECIAL PRODUCTS) Tấm nhôm nhám ALLOY TEMPER MATERIAL SPECIFICATIONS A3003 H114, H22 ASTM B632, GB/T3880-2006, GB/T3190-2008 A5052 H114 EN 1386, GB/T3198-2010, GB/T3190-2008 Drag right and left.