본문바로가기

Poduct

Giới thiệu sản phẩm

Vật liệu đúc

PRODUCT ALLOY TEMPER REMARK
Nhôm thanh tròn đặc A2011 O, T3 Có sự khác biệt về chất liệu và chất lượng khi sản xuất theo kích thước
khuôn/phôi do đó vui lòng đặt câu hỏi riêng cho từng trường hợp.
A2024 T3511, T4
A3003 F
A5083 F
A6061 F, T5, T6, T6511
A6063 T5, T6
A7075 O, T6, T6511
Nhôm thanh vuông A2024 T3511, T4
A6061 T6
A6063 T5
A7075 T6
Nhôm ống A6061 T5, T6
A6063 T5, T6
A6N01 T5
Nhôm hộp vuông A6061 T5
A6061 T6
A6063 T5
A6063 T6
Nhôm rèn A5083 FLANGE, PAD
A6061 FLANGE, PAD
A5052 FLANGE, PAD
Nhôm góc A5086 H111
A5454 H111
A6061 T6
A6063 T5
A6N01 T6
A6061 T6
A6063 T5
Thanh lục giác
(có lỗ, không lỗ)
A6063 T5
Vật liệu hình dạng khác A5083 H111
A5456 H111
A6005 T5
A6061 T6
A6063 T5
A5086 H111
A5454 H111

Drag right and left.